Đọc nhanh: 怔忪 (chinh chung). Ý nghĩa là: kinh hoàng; hoảng hốt, kinh sợ.
Ý nghĩa của 怔忪 khi là Động từ
✪ kinh hoàng; hoảng hốt
惊恐
✪ kinh sợ
惊惧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怔忪
- 睡眼惺忪
- mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.
- 心中 顿生 惊 怔 意
- Trong lòng đột nhiên sinh ra cảm giác kinh hãi.
- 怔怔 地站 着
- đứng ngơ ngác
- 他 面露 惊 怔 之色
- Anh ấy lộ ra vẻ mặt sợ hãi.
- 她 显出 惊 怔样
- Cô ấy thể hiện ra vẻ kinh hãi như thế.
- 别 在 那直 发怔
- Đừng cứ đứng đó ngẩn người.
- 他 惊 怔 地 看着
- Anh ấy nhìn với vẻ kinh hãi.
- 他 突然 就 怔住 了
- Anh ấy đột nhiên ngơ ngẩn.
- 她 有点 发怔
- Cô ấy hơi ngẩn người.
- 他 一下 怔住 了
- Anh ấy bỗng chốc ngơ ngác.
- 不 惺忪
- không tỉnh táo
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怔忪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怔忪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忪›
怔›