Hán tự: 忱
Đọc nhanh: 忱 (thầm). Ý nghĩa là: tình cảm; cảm xúc; lòng yêu thương; sự yêu mến; thiện ý. Ví dụ : - 热忱 。 nhiệt tình.
Ý nghĩa của 忱 khi là Danh từ
✪ tình cảm; cảm xúc; lòng yêu thương; sự yêu mến; thiện ý
情意
- 热忱
- nhiệt tình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忱
- 她 是 热忱 的 爱国 志士
- Cô là một người yêu nước nhiệt thành.
- 热忱
- nhiệt tình.
- 拳拳 之忱
- tấm lòng thành khẩn.
Hình ảnh minh họa cho từ 忱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忱›