Đọc nhanh: 赤忱 (xích thầm). Ý nghĩa là: chân thành; thành thật; ngay thật; chân thật; thẳng thắn; thật thà, lòng thành; thành ý.
Ý nghĩa của 赤忱 khi là Danh từ
✪ chân thành; thành thật; ngay thật; chân thật; thẳng thắn; thật thà
赤诚
✪ lòng thành; thành ý
极真诚的心意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤忱
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 赤贫如洗
- nghèo rớt mùng tơi.
- 财政赤字
- bội chi tài chính
- 她 是 热忱 的 爱国 志士
- Cô là một người yêu nước nhiệt thành.
- 农民 赤着 脚 在 田里 插秧
- nông dân đi chân đất cấy lúa.
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 赤地千里
- đất trắng bạt ngàn.
- 赤道 的 纬度 是 0 度
- Vĩ độ của đường xích đạo là 0 độ.
- 赤诚 待人
- đối xử hết sức chân thành.
- 赤壁 鏖 兵
- trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).
- 赤壁 怀古
- Xích Bích hoài cổ
- 我们 应 明白 金无足赤 呀
- Chúng ta nên hiểu được rằng không có vàng nào là nguyên chất.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 赤红 脸儿
- đỏ mặt.
- 赤露 着 胸口
- phanh ngực.
- 热忱
- nhiệt tình.
- 赤心报国
- trung thành báo quốc.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 听到 这话 , 她 面红耳赤
- Nghe lời này cô ấy mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赤忱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤忱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忱›
赤›