Hán tự: 侩
Đọc nhanh: 侩 (quái.khoái). Ý nghĩa là: bà mối; người mối lái; cò; lái. Ví dụ : - 马侩。 lái ngựa.
Ý nghĩa của 侩 khi là Danh từ
✪ bà mối; người mối lái; cò; lái
旧指以拉拢买卖从中取利为职业的人
- 马侩
- lái ngựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侩
- 马侩
- lái ngựa.
- 市侩 作风
- tác phong con buôn.
- 市侩 习气
- thói con buôn.
Hình ảnh minh họa cho từ 侩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侩›