Đọc nhanh: 心火 (tâm hoả). Ý nghĩa là: tâm hoả (Đông y chỉ chứng bệnh lòng phiền, miệng khát, mạch nhanh, đầu nhức), lửa giận trong lòng; giận ngầm; giận thầm; tức giận trong lòng, lửa lòng. Ví dụ : - 小心火烛 cẩn thận vật dễ cháy. - 小心火烛。 coi chừng củi lửa.
Ý nghĩa của 心火 khi là Danh từ
✪ tâm hoả (Đông y chỉ chứng bệnh lòng phiền, miệng khát, mạch nhanh, đầu nhức)
中医指烦躁、口渴、脉搏快、舌头痛等症状
- 小心 火烛
- cẩn thận vật dễ cháy
- 小心 火烛
- coi chừng củi lửa.
✪ lửa giận trong lòng; giận ngầm; giận thầm; tức giận trong lòng
心里的怒气
✪ lửa lòng
对异生的欲望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心火
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 她 勉强 捺 住 心头 的 怒火
- Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 我 心里 火辣辣 的 , 恨不得 马上 赶到 工地 去
- tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
- 小心 火烛
- coi chừng củi lửa.
- 小心 火烛
- cẩn thận vật dễ cháy
- 压不住 心头 的 怒火
- không kìm được cơn tức giận trong lòng.
- 压不住 心头 的 火气
- không nén nổi bực tức trong lòng.
- 她 遣 去 心中 怒火
- Cô ấy loại bỏ cơn tức giận trong lòng.
- 他裁 住 了 内心 怒火
- Anh ấy khống chế được cơn giận trong lòng.
- 他 的 心中 燃烧 起 怒火
- Cơn giận dữ bừng cháy trong lòng anh ấy.
- 火热 的 心
- lòng nhiệt tình; trái tim nhiệt tình
- 他 不 小心 踩 灭 了 篝火
- Anh ấy vô tình dẫm tắt lửa trại.
- 他 心里 的 爱之火 油然 升起
- Ngọn lửa tình yêu trong tim anh bừng lên
- 因为 我们 心中 永远 燃烧 着 不灭 圣火
- Vì trái tim của chúng ta sẽ luôn rực cháy một ngọn lửa thánh không gì có thể dập tắt được.
- 他 压制住 内心 的 怒火
- Anh ấy kiềm chế được cơn thịnh nộ trong lòng.
- 小心 炖药 的 火候
- Cẩn thận nhiệt độ khi hâm thuốc.
- 听说 发生 了 事故 , 他 心里 火急火燎 的
- nghe nói xảy ra sự cố, trong lòng anh ấy lo lắng không yên.
- 在 火车 上 你 要 尤其 小心
- Bạn phải đặc biệt cẩn thận trên tàu.
- 我们 在 交火 的 时候 要 小心
- Chúng ta cần cẩn thận trong lúc giao chiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心火
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心火 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
火›