Đọc nhanh: 微管 (vi quản). Ý nghĩa là: vi ống, hình ống.
Ý nghĩa của 微管 khi là Danh từ
✪ vi ống
microtubule
✪ hình ống
tubule
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微管
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 女管家
- nữ quản gia
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 这个 管儿 太细 了
- Cái ống này nhỏ quá.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 她 的 微笑 很蔼
- Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.
- 微细 的 血管
- huyết quản; mạch máu nhỏ li ti
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm微›
管›