Đọc nhanh: 律政司 (luật chính ti). Ý nghĩa là: Bộ Tư pháp (Hồng Kông).
Ý nghĩa của 律政司 khi là Danh từ
✪ Bộ Tư pháp (Hồng Kông)
Department of Justice (Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 律政司
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
- 公司 要 遵守 劳动纪律
- Công ty cần tuân thủ luật lệ lao động.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 公司 实施 了 环保 政策
- Công ty đã thực hiện chính sách bảo vệ môi trường.
- 公司 正在 拟 新 的 政策
- Công ty đang lập ra chính sách mới.
- 她 传达 公司 的 政策
- Cô ấy theo dõi chính sách của công ty.
- 公司 推广 了 新 政策
- Công ty đã phổ biến chính sách mới.
- 公司 发表 了 新 政策
- Công ty đã công bố chính sách mới.
- 公司 的 政策 很 严格
- Chính sách của công ty rất nghiêm ngặt.
- 公司 的 领导 决定 政策
- Lãnh đạo công ty quyết định chính sách.
- 公司 有效 地 实施 新 政策
- Công ty thực hiện chính sách mới có hiệu quả.
- 新 政策 与 公司 的 目标 相符
- Chính sách mới phù hợp với mục tiêu của công ty.
- 政府 设立 了 新 的 法律
- Chính phủ đã thiết lập một bộ luật mới.
- 政府 批准 公司 扩大 生产
- Chính phủ đã phê duyệt việc công ty mở rộng sản xuất.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 他 宣布 撤销 公司 的 新 政策
- Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.
- 他 去 财政部 人事司
- Bộ giáo dục có bao nhiêu sở.
- 他 负责 公司 的 行政
- Anh ấy phụ trách hành chính của công ty.
- 他 去 财政部 人事司
- Anh ấy đến vụ nhân sự Bộ Tài chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 律政司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 律政司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
律›
政›