Đọc nhanh: 待料中 (đãi liệu trung). Ý nghĩa là: đang đợi liệu.
Ý nghĩa của 待料中 khi là Động từ
✪ đang đợi liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待料中
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 待字闺中
- con gái chưa đính hôn
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
- 结果 在 意料之中
- Kết quả nằm trong dự đoán.
- 这种 材料 中 含有 铝
- Chất liệu này có chứa nhôm.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 见下文 中 的 参考资料
- Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 这是 意料中 的 事 , 我们 并 不 感到 惊诧
- chuyện này nằm trong dự liệu, nên chúng tôi không cảm thấy ngạc nhiên.
- 厂里 停工待料 , 领导 都 忙 着 找辙 呢
- nhà máy đang ngừng việc đợi nguyên liệu, cấp lãnh đạo đang bận nghĩ cách.
- 他 的 成功 在 意料之中
- Thành công của anh ấy đã được dự liệu.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 穿着 一身 料子 中山装
- khoác trên người bộ đồ dạ len kiểu Trung Sơn.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 待料中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 待料中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
待›
料›