Đọc nhanh: 征鸿 (chinh hồng). Ý nghĩa là: Chim hồng bay xa..
Ý nghĩa của 征鸿 khi là Danh từ
✪ Chim hồng bay xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征鸿
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 翩若惊鸿
- nhanh như thân liễu thoáng qua.
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 鸿 女士 在 那边
- Bà Hồng ở bên đó.
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 格局 颇为 鸿 大
- Khuôn khổ khá lớn.
- 远处 有 几只 鸿
- Xa xa có mấy con hồng nhạn.
- 那 只 鸿 很漂亮
- Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.
- 她 急切 地 打开 鸿
- Cô ấy vội vàng mở thư.
- 我们 征求 了 员工 的 意见
- Chúng tôi đã trưng cầu ý kiến của nhân viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 征鸿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 征鸿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm征›
鸿›