Đọc nhanh: 往泥里踩 (vãng nê lí thải). Ý nghĩa là: tấn công ai đó, coi thường.
Ý nghĩa của 往泥里踩 khi là Thành ngữ
✪ tấn công ai đó
to attack sb
✪ coi thường
to belittle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往泥里踩
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
- 车轮 陷入 了 泥里
- Bánh xe bị sa vào bùn.
- 汽车 陷进 了 泥潭 里
- Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 他 打 门缝 里 往外 看
- Nó nhìn từ khe cửa ra ngoài.
- 她 往 菜 里加 了 点 醋
- Cô ấy thêm một chút giấm vào món ăn.
- 他往 茶里 加糖
- Anh ấy thêm đường vào trà.
- 桩 桩 往事 在 脑子里 翻滚
- chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
- 这里 冬天 往往 会 很 冷
- Mùa đông ở đây thường rất lạnh.
- 往碗 里 盛饭
- Xới cơm vào bát.
- 他 往 瓶子 里 灌酒
- Anh ấy đang rót rượu vào chai.
- 这里 有个 泥偶
- Ở đây có một bức tượng đất.
- 风直 往 窗户 里 吹
- Gió thổi thẳng vào cửa sổ.
- 爸爸 把桶 里 的 泥 涮 出来
- Bố súc bùn trong thùng ra ngoài.
- 他 听说 哥哥 回来 了 , 撒腿 就 往 家里 跑
- hắn nghe nói anh trai trở về, ba chân bốn cẳng chạy ngay về nhà.
- 往 墙上 糊 了 一层 泥
- Trát bùn lên tường.
- 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Di chuyển các cây giống trẻ vào đất chứa mục vàng.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 往泥里踩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 往泥里踩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm往›
泥›
踩›
里›