Đọc nhanh: 往回走 (vãng hồi tẩu). Ý nghĩa là: lui gót.
Ý nghĩa của 往回走 khi là Từ điển
✪ lui gót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往回走
- 大家 都 在 走路 回家
- Mọi người đang đi về nhà.
- 回首往事
- nhớ lại dĩ vãng.
- 我们 走 陆路 回家
- Chúng ta đi đường bộ về nhà.
- 走出 了 屋子 , 回手 把门 带上
- ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
- 他 走 回来 吃饭
- Anh ấy đi về ăn cơm.
- 她 闪 了 同伴 往前走
- Cô ấy bỏ lại đồng hành rồi đi tiếp.
- 回 想起 不少 往事
- nhớ lại không ít chuyện xưa
- 他 往 北边 走 了
- Anh ấy đi về phía bắc.
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 她 孤独 地 走路 回家
- Cô ấy đi bộ về nhà một mình.
- 他 慢慢 往前走 , 一边 儿 唱着歌 儿
- Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 往返奔走
- chạy đi chạy lại
- 扑腾 扑腾 踏着 雪地 往前走
- bước phịch phịch trên tuyết đi về phía trước.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 今天 因为 有事 , 所以 比 往常 回来 得晚
- hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
- 她 拨头 便 往回 走
- Cô ấy quay đầu đi trở về.
- 捽 着 他 胳膊 就 往外 走
- nắm cánh tay anh ấy và đi ra ngoài.
- 请往 这边 走
- Hãy đi về bên này.
- 沿着 小巷 往下走
- Dọc theo con hẻm đi xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 往回走
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 往回走 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
往›
走›