彪悍 biāo hàn

Từ hán việt: 【bưu hãn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "彪悍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bưu hãn). Ý nghĩa là: dũng mãnh; dũng cảm; anh dũng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 彪悍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 彪悍 khi là Tính từ

dũng mãnh; dũng cảm; anh dũng

强悍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彪悍

  • - 悍勇 hànyǒng 好斗 hàodòu

    - chiến đấu dũng cảm

  • - 我们 wǒmen 当时 dāngshí jiào de shì 驯悍 xùnhàn 莎士比亚 shāshìbǐyà 著名 zhùmíng 喜剧 xǐjù

    - Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.

  • - 悍然 hànrán 威胁 wēixié

    - ngang nhiên uy hiếp

  • - 彪炳千古 biāobǐngqiāngǔ

    - rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở

  • - 一员 yīyuán 悍将 hànjiàng

    - viên tướng dũng mãnh

  • - 虎彪彪 hǔbiāobiāo de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - chàng trai hùng dũng.

  • - 彪炳 biāobǐng

    - chói lọi

  • - 彪炳 biāobǐng 显赫 xiǎnhè de 历史 lìshǐ 功绩 gōngjì

    - công trạng lịch sử chói lọi hiển hách

  • - xiǎo 名叫 míngjiào 老虎 lǎohǔ 名叫 míngjiào 金彪 jīnbiāo

    - nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.

  • - 凶悍 xiōnghàn

    - hung hãn

  • - 这个 zhègè 被判 bèipàn 死刑 sǐxíng de 悍匪 hànfěi 杀人 shārén 无数 wúshù 罪大恶极 zuìdàèjí 死有余辜 sǐyǒuyúgū

    - Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.

  • - piào hàn ( 轻捷 qīngjié 勇猛 yǒngměng )

    - nhanh nhẹn dũng cảm.

  • - 悍然 hànrán 撕毁 sīhuǐ 协议 xiéyì

    - ngang nhiên huỷ bỏ hiệp nghị

  • - 性情 xìngqíng 刁悍 diāohàn

    - tính tình gian giảo

  • - 笔力 bǐlì 精悍 jīnghàn

    - ngòi bút sắc bén.

  • - 强悍 qiánghàn

    - dũng mãnh

  • - 犷悍 guǎnghàn

    - thô lỗ; hung hãn

  • - 剽悍 piāohàn

    - nhanh nhẹn dũng cảm.

  • - 悍然不顾 hànránbùgù

    - coi trời bằng vung; hung hãn bất chấp; bán trời không văn tự; liều lĩnh.

  • - cái 哼歌 hēnggē 悍马 hànmǎ ne

    - Tôi không phải là một người hài hước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 彪悍

Hình ảnh minh họa cho từ 彪悍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彪悍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét), hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Bưu
    • Nét bút:丨一フノ一フノフノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YUHHH (卜山竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAMJ (心日一十)
    • Bảng mã:U+608D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình