Đọc nhanh: 彩牌楼 (thải bài lâu). Ý nghĩa là: cổng chào; cổng hoa.
Ý nghĩa của 彩牌楼 khi là Danh từ
✪ cổng chào; cổng hoa
表示喜庆、纪念等活动中用竹、木等搭成并用花、彩绸、松柏树枝做装饰的牌楼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩牌楼
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 彩蝶飞舞
- những con bướm đầy màu sắc bay lượn.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 慰劳 彩号
- uỷ lạo thương binh
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 艳丽 的 彩虹
- Cầu vồng tươi đẹp.
- 这个 牌楼 非常 美丽
- Cái cổng này cực kỳ đẹp.
- 这块 彩 太漂亮 了 吧 !
- Tấm lụa màu này đẹp quá đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彩牌楼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彩牌楼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彩›
楼›
牌›