Đọc nhanh: 彩妆 (thải trang). Ý nghĩa là: mỹ phẩm, trang điểm.
Ý nghĩa của 彩妆 khi là Danh từ
✪ mỹ phẩm
cosmetics
✪ trang điểm
makeup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩妆
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 彩蝶飞舞
- những con bướm đầy màu sắc bay lượn.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 晒 伤妆
- trang điểm kiểu rám nắng
- 慰劳 彩号
- uỷ lạo thương binh
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 艳丽 的 彩虹
- Cầu vồng tươi đẹp.
- 这幅 画 色彩鲜艳
- Bức tranh này màu sắc rực rỡ.
- 天空 的 色彩 很 鲜艳
- Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.
- 色彩鲜艳 的 风景画
- Tranh phong cảnh màu sắc rực rỡ.
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 那幅 画 的 色彩 约艳
- Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.
- 孩子 们 看着 鲜艳 的 彩虹
- Lũ trẻ nhìn cầu vồng rực rỡ.
- 这幅 画 的 色彩 非常 鲜艳
- Màu sắc của bức tranh này rất tươi tắn.
- 这块 彩 太漂亮 了 吧 !
- Tấm lụa màu này đẹp quá đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彩妆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彩妆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妆›
彩›