Đọc nhanh: 归期 (quy kì). Ý nghĩa là: ngày về; ngày quay lại. Ví dụ : - 归期未定 chưa định ngày về
Ý nghĩa của 归期 khi là Danh từ
✪ ngày về; ngày quay lại
返回的日期
- 归期 未定
- chưa định ngày về
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归期
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 归依 佛门
- Quy y cửa phật.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 不期而遇
- không hẹn mà gặp
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 按期 归还
- trả đúng thời hạn
- 归期 未定
- chưa định ngày về
- 逾期 未归
- quá hạn vẫn chưa trở về
- 连去 带回 , 归齐 不到 一个 星期
- vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.
- 他 已期 年 未归 故乡
- Đã tròn một năm anh ấy không về thăm quê hương.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 归期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 归期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm归›
期›