Đọc nhanh: 归国 (quy quốc). Ý nghĩa là: về nước; trở về tổ quốc; hồi hương.
Ý nghĩa của 归国 khi là Động từ
✪ về nước; trở về tổ quốc; hồi hương
返回祖国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归国
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 祖国 昌盛 是 我们 的 愿望
- Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 这 是 个 蕞尔小国
- Đây là một quốc gia nhỏ bé.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 富国裕民
- nước giàu dân giàu; nước giàu dân sung túc.
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 光荣 归于 祖国
- vinh dự thuộc về tổ quốc.
- 归国华侨
- Hoa Kiều về nước.
- 归回 祖国
- trở về tổ quốc; về nước.
- 她 从 国外 归来 了
- Cô ấy đã trở về từ nước ngoài.
- 军人 忠诚 于 祖国
- Quân nhân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 归国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 归国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
归›