Đọc nhanh: 归仁 (quy nhơn). Ý nghĩa là: Quy Nhơn (thuộc Bình định); Qui Nhơn.
✪ Quy Nhơn (thuộc Bình định); Qui Nhơn
市越南地名中越省份之一属于平定省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归仁
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 归依 佛门
- Quy y cửa phật.
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 告老 归田
- cáo lão quy điền; về quê cắm câu (về quê dưỡng già).
- 荣归故里
- vinh quy bái tổ
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 光荣 归于 祖国
- vinh dự thuộc về tổ quốc.
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 如数归还
- trả đủ số; hoàn lại đủ số.
- 手足 不 仁
- chân tay tê rần
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 答应 归 答应 , 办不办 就 难说 了
- Đồng ý thì đồng ý nhưng làm hay không thì khó nói.
- 前者 主张 仁义 , 后者 主张 争利
- tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi
- 这 三个 团 全归 你 节制
- ba trung đoàn này đều do anh ấy chỉ huy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 归仁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 归仁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仁›
归›