归仁 guī rén

Từ hán việt: 【quy nhơn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "归仁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quy nhơn). Ý nghĩa là: Quy Nhơn (thuộc Bình định); Qui Nhơn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 归仁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quy Nhơn (thuộc Bình định); Qui Nhơn

市越南地名中越省份之一属于平定省份

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归仁

  • - 相率 xiāngshuài 归附 guīfù

    - lần lượt quy phục.

  • - 为富不仁 wéifùbùrén

    - làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân

  • - 叶落归根 yèluòguīgēn

    - lá rụng về cội

  • - 海归 hǎiguī shì zhǐ cóng 海外 hǎiwài 留学 liúxué 归来 guīlái de 人才 réncái

    - "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.

  • - 咱们 zánmen 一码 yīmǎ guī 一码 yīmǎ 不要 búyào luàn 牵连 qiānlián

    - Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn

  • - 缉拿归案 jīnáguīàn

    - truy bắt về quy án.

  • - 捉拿归案 zhuōnáguīàn

    - bắt về quy án

  • - 归依 guīyī 佛门 fómén

    - Quy y cửa phật.

  • - 仁兄 rénxiōng 最近 zuìjìn hǎo ma

    - Anh bạn, dạo này khỏe không?

  • - 告老 gàolǎo 归田 guītián

    - cáo lão quy điền; về quê cắm câu (về quê dưỡng già).

  • - 荣归故里 róngguīgùlǐ

    - vinh quy bái tổ

  • - 光荣 guāngróng 归于 guīyú 祖国 zǔguó

    - vinh quang thuộc về tổ quốc.

  • - 光荣 guāngróng 归于 guīyú 祖国 zǔguó

    - vinh dự thuộc về tổ quốc.

  • - 事实 shìshí 总归 zǒngguī shì 事实 shìshí

    - sự thật dù sao vẫn là sự thật.

  • - 如数归还 rúshùguīhuán

    - trả đủ số; hoàn lại đủ số.

  • - 手足 shǒuzú rén

    - chân tay tê rần

  • - 临危授命 línwēishòumìng 视死如归 shìsǐrúguī

    - đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.

  • - 答应 dāyìng guī 答应 dāyìng 办不办 bànbùbàn jiù 难说 nánshuō le

    - Đồng ý thì đồng ý nhưng làm hay không thì khó nói.

  • - 前者 qiánzhě 主张 zhǔzhāng 仁义 rényì 后者 hòuzhě 主张 zhǔzhāng 争利 zhēnglì

    - tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi

  • - zhè 三个 sāngè tuán 全归 quánguī 节制 jiézhì

    - ba trung đoàn này đều do anh ấy chỉ huy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 归仁

Hình ảnh minh họa cho từ 归仁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 归仁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丨一一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMM (人一一)
    • Bảng mã:U+4EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuì
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLSM (中中尸一)
    • Bảng mã:U+5F52
    • Tần suất sử dụng:Rất cao