弹雨 dàn yǔ

Từ hán việt: 【đạn vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "弹雨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đạn vũ). Ý nghĩa là: Mưa đá đạn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 弹雨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 弹雨 khi là Danh từ

Mưa đá đạn

hail of bullets

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹雨

  • - 弟弟 dìdì 喜欢 xǐhuan 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em trai tôi thích đánh piano.

  • - shè chū 三发 sānfā 炮弹 pàodàn

    - bắn ba phát đạn.

  • - 遽尔 jùěr tiān jiàng 大雨 dàyǔ

    - Đột nhiên trời đổ mưa lớn.

  • - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - 天气 tiānqì 暑热 shǔrè hàn 如雨 rúyǔ

    - Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 弹性 tánxìng 很强 hěnqiáng

    - Tính đàn hồi của cao su rất tốt.

  • - 橡胶 xiàngjiāo 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo de 弹性 tánxìng

    - Cao su có độ đàn hồi tốt.

  • - zhè 几天 jǐtiān kěn 下雨 xiàyǔ

    - Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.

  • - 今天 jīntiān 肯定 kěndìng huì 下雨 xiàyǔ luō

    - Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.

  • - 导弹 dǎodàn 放出 fàngchū 强烈 qiángliè de 光芒 guāngmáng

    - Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em gái tôi đang học chơi piano.

  • - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • - 疾风 jífēng 迅雨 xùnyǔ

    - gió táp mưa sa.

  • - 发放 fāfàng 信号弹 xìnhàodàn

    - bắn đạn tín hiệu.

  • - 弹痕 dànhén 遍地 biàndì

    - vết đạn khắp nơi

  • - 大雨 dàyǔ 伴随 bànsuí zhe 电闪雷鸣 diànshǎnléimíng

    - Mưa lớn kèm theo sấm chớp.

  • - 雷鸣 léimíng shì 暴风雨 bàofēngyǔ de 前兆 qiánzhào

    - Sấm rền báo bão tới.

  • - shì 老战士 lǎozhànshì zài 枪林弹雨 qiānglíndànyǔ 中立 zhōnglì guò 几次 jǐcì gōng

    - ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.

  • - 看到 kàndào 雨果 yǔguǒ le ma

    - Bạn có thấy Hugo ở đó không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 弹雨

Hình ảnh minh họa cho từ 弹雨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弹雨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao