Đọc nhanh: 弧线长 (o tuyến trưởng). Ý nghĩa là: chiều dài vòng cung, độ dài của một đoạn đường cong.
Ý nghĩa của 弧线长 khi là Danh từ
✪ chiều dài vòng cung
arc length
✪ độ dài của một đoạn đường cong
length of a curve segment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弧线长
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 弧 的 长度 要 测量
- Chiều dài vòng cung cần đo.
- 这 条 线段 长分 米
- Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.
- 这根 线长 十咪
- sợi dây này dài mười mét.
- 这条线 长约 五十 忽米
- Đường này dài khoảng 50 centimillimeter.
- 飞机 航行 于 长途 航线
- Máy bay bay những chặng đường dài.
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 这 条 缆车 线路 很长
- Tuyến cáp treo này rất dài.
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
- 这根 数据线 很长
- Dây cáp sạc này rất dài.
- 他 是 我们 的 线长
- Anh ấy là truyền trưởng của chúng tôi.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弧线长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弧线长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弧›
线›
长›