Đọc nhanh: 弦月 (huyền nguyệt). Ý nghĩa là: bán nguyệt, mùng 7, 8 và 22, 23 tháng Chạp âm lịch..
Ý nghĩa của 弦月 khi là Danh từ
✪ bán nguyệt
half-moon
✪ mùng 7, 8 và 22, 23 tháng Chạp âm lịch.
the 7th and 8th and 22nd and 23rd of the lunar month
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弦月
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 风月 物
- vật tình yêu
- 哀哉 兮 , 岁月 催
- Buồn thay, thời gian trôi nhanh.
- 这个 月 又 没 钱 , 真愁 人
- Tháng này lại hết tiền, thật lo quá.
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 那段 岁月 充满 了 辛酸
- Thời gian đó đầy ắp những cay đắng.
- 月亮泡 在 吉林
- Nguyệt Lượng Bào ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc.
- 上弦月
- trăng thượng huyền; trăng lưỡi liềm.
- 下弦月
- trăng hạ huyền; trăng lưỡi liềm.
- 今晚 弦月 很 美
- Đêm nay trăng lưỡi liềm rất đẹp.
- 那 是 一弯 弦月
- Đó là trăng lưỡi liềm.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弦月
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弦月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弦›
月›