Đọc nhanh: 张治中 (trương trị trung). Ý nghĩa là: Zhang Zhizhong (1890-1969), tướng quân cách mạng quốc gia.
Ý nghĩa của 张治中 khi là Danh từ
✪ Zhang Zhizhong (1890-1969), tướng quân cách mạng quốc gia
Zhang Zhizhong (1890-1969), National Revolutionary Army general
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张治中
- 这张 桌子 个子 适中
- Chiếc bàn này có kích thước trung bình.
- 躲 在 暗中 张望
- nấp trong bóng tối nhìn ra
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 我 有 一张 中国 地图
- Tôi có một tấm bản đồ Trung Quốc.
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 张 医生 是 我 的 主治医生
- Bác sĩ Trương là bác sĩ chính của tôi.
- 劳驾 买 去 市中心 的 两张 全票 和 两张 半票
- Xin vui lòng, mua hai vé nguyên giá và hai vé giảm giá tại trung tâm thành phố.
- 房间 当中 放着 一张 桌子
- Ở giữa phòng có một cái bàn.
- 暴力手段 在 政治 斗争 中 常见
- Thủ đoạn bạo lực thường thấy trong đấu tranh chính trị.
- 金朝 统治 中国 北部
- Nhà Kim thống trị miền bắc Trung Quốc.
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 张公公 在 朝 中 颇 有 势力
- Trương công công có thế lực lớn trong triều đình.
- 政治 是 经济 的 集中 表现
- chính trị là biểu hiện tập trung của kinh tế
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
- 滟 滪 堆 ( 在 四川 长江 中 , 1958 年 整治 航道 时 已 炸平 )
- Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
- 这里 的 政治气候 很 紧张
- Tình hình chính trị ở đây rất căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张治中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张治中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
张›
治›