弘毅 hóngyì

Từ hán việt: 【hoằng nghị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "弘毅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoằng nghị). Ý nghĩa là: ý chí kiên định; ý chí sắt đá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 弘毅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 弘毅 khi là Danh từ

ý chí kiên định; ý chí sắt đá

抱负远大,意志坚定

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弘毅

  • - 弘图 hóngtú

    - ý đồ lớn

  • - 毅然 yìrán 而然 érrán zuò

    - Làm một cách kiên quyết.

  • - 弘扬 hóngyáng 祖国 zǔguó 文化 wénhuà

    - phát huy mạnh nền văn hoá của đất nước

  • - 气度 qìdù 恢弘 huīhóng

    - thái độ khoáng đạt

  • - 弘旨 hóngzhǐ

    - ý nghĩa to lớn

  • - 恢弘 huīhóng 士气 shìqì

    - phát huy sĩ khí.

  • - 两国要 liǎngguóyào 弘扬 hóngyáng 友好 yǒuhǎo 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau

  • - 毅力 yìlì ràng 不断进步 bùduànjìnbù

    - Nhờ có ý chí, anh ấy ngày càng tiến bộ.

  • - 性格 xìnggé 坚毅 jiānyì

    - tính cách dứt khoát.

  • - 将军 jiāngjūn 毅然 yìrán 起兵 qǐbīng 靖乱 jìngluàn

    - Tướng quân kiên quyết nổi quân dẹp loạn.

  • - 毅然 yìrán 献身 xiànshēn 祖国 zǔguó de 科学事业 kēxuéshìyè

    - kiên quyết hiến thân cho sự nghiệp khoa học của tổ quốc.

  • - 坚毅 jiānyì de 神态 shéntài

    - thái độ dứt khoát.

  • - 态度 tàidù hěn 坚毅 jiānyì

    - Thái độ của anh ấy rất kiên quyết.

  • - 表现 biǎoxiàn hěn 坚毅 jiānyì

    - Anh ấy thể hiện rất kiên quyết.

  • - 游击队员 yóujīduìyuán men 态度 tàidù 沉毅 chényì 动作 dòngzuò 敏捷 mǐnjié

    - thái độ của các đội viên du kích trầm tĩnh và kiên quyết, động tác nhanh nhẹn.

  • - 没有 méiyǒu 毅力 yìlì jiù 无法 wúfǎ 成功 chénggōng

    - Muốn thành công thì phải có ý chí.

  • - 学习 xuéxí 没有 méiyǒu 毅力 yìlì shì 不行 bùxíng de

    - học tập mà không có nghị lực là không được.

  • - yǒu 超人 chāorén de 毅力 yìlì

    - Anh ấy có nghị lực phi thường.

  • - 刚毅 gāngyì de 神色 shénsè

    - vẻ cương nghị; thần sắc cương nghị

  • - 恢弘 huīhóng

    - khoáng đạt; rộng rãi

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 弘毅

Hình ảnh minh họa cho từ 弘毅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弘毅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+2 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoằng
    • Nét bút:フ一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NI (弓戈)
    • Bảng mã:U+5F18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノフノノノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YOHNE (卜人竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BC5
    • Tần suất sử dụng:Cao