Đọc nhanh: 引解 (dẫn giải). Ý nghĩa là: dẫn giải.
Ý nghĩa của 引解 khi là Động từ
✪ dẫn giải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引解
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 他 喜欢 喝 烈酒 解愁
- Anh ấy thích uống rượu mạnh để giải sầu.
- 引咎辞职
- tự nhận lỗi và xin từ chức
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 他 的话 引起 了 大家 的 共鸣
- Lời nói của cậu ấy khiến mọi người đồng cảm.
- 谋求 解决办法
- tìm kiếm phương pháp giải quyết; tìm cách giải quyết.
- 百般 劝解
- khuyên giải đủ điều
- 春天 解冻 引起 了 洪水泛滥
- Khi mùa xuân đến, băng tan gây ra lũ lụt.
- 老师 引导 学生 解答 问题
- Giáo viên hướng dẫn học sinh giải bài.
- 他 的话 容易 引起 误解
- Lời nói của anh ấy dễ gây hiểu lầm.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 引解
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 引解 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm引›
解›