Hán tự: 弑
Đọc nhanh: 弑 (thí). Ý nghĩa là: thí; giết (thần giết vua, con giết cha mẹ). Ví dụ : - 弑君。 giết vua.. - 弑父。 giết cha.
Ý nghĩa của 弑 khi là Động từ
✪ thí; giết (thần giết vua, con giết cha mẹ)
臣杀死君主或子女杀死父母
- 弑君
- giết vua.
- 弑父
- giết cha.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弑
- 很多 弑母 情节
- Rất nhiều matricide.
- 弑君
- giết vua.
- 弑父
- giết cha.
Hình ảnh minh họa cho từ 弑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弑›