• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Dặc 弋 (+9 nét)
  • Pinyin: Shì
  • Âm hán việt: Thí
  • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶一一丨一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰杀式
  • Thương hiệt:KDIPM (大木戈心一)
  • Bảng mã:U+5F11
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 弑

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢎊 𢎍 𢎓 𢦳 𢨓

Ý nghĩa của từ 弑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thí). Bộ Dặc (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Chi tiết hơn...