篡弑 cuàn shì

Từ hán việt: 【soán thí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "篡弑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (soán thí). Ý nghĩa là: tự sát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 篡弑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 篡弑 khi là Động từ

tự sát

to commit regicide

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篡弑

  • - 很多 hěnduō 弑母 shìmǔ 情节 qíngjié

    - Rất nhiều matricide.

  • - 弑君 shìjūn

    - giết vua.

  • - 篡位 cuànwèi

    - cướp ngôi

  • - 弑父 shìfù

    - giết cha.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 篡弑

Hình ảnh minh họa cho từ 篡弑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篡弑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+9 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KDIPM (大木戈心一)
    • Bảng mã:U+5F11
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Cuàn
    • Âm hán việt: Soán , Thoán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBUI (竹月山戈)
    • Bảng mã:U+7BE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình