Đọc nhanh: 开襟衫 (khai khâm sam). Ý nghĩa là: áo nịt.
Ý nghĩa của 开襟衫 khi là Danh từ
✪ áo nịt
cardigan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开襟衫
- 阿弟 玩耍 很 开心
- Em trai chơi rất vui.
- 襟弟
- em đồng hao.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 张开嘴巴
- há miệng
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 女 开衫
- áo nữ hở cổ.
- 胸襟开阔
- tấm lòng rộng rãi
- 男 开衫
- áo nam hở cổ.
- 大家 一起 联欢 很 开心
- Mọi người cùng liên hoan rất vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开襟衫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开襟衫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm开›
衫›
襟›