Đọc nhanh: 建文帝 (kiến văn đế). Ý nghĩa là: tên trị vì của hoàng đế nhà Minh thứ hai, trị vì 1398-1402, bị phế truất vào năm 1402 (sự biến mất bí ẩn là thuyết âm mưu tiếp diễn).
Ý nghĩa của 建文帝 khi là Danh từ
✪ tên trị vì của hoàng đế nhà Minh thứ hai, trị vì 1398-1402, bị phế truất vào năm 1402 (sự biến mất bí ẩn là thuyết âm mưu tiếp diễn)
reign name of second Ming emperor, reigned 1398-1402, deposed in 1402 (mysterious disappearance is ongoing conspiracy theory)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建文帝
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 宸 章 ( 帝王 写 的 文章 )
- thần chương (văn chương của vua).
- 它 是 18 世纪 乾隆皇帝 修建 的
- Nó được xây dựng bởi vua Càn Long vào thế kỷ 18.
- 编辑 建议 改动 文章 的 内容
- Biên tập viên đề nghị thay đổi nội dung của bài viết.
- 当前 群众性 精神文明 创建活动 仍然 存在 一些 问题
- Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.
- 政府 建设 了 文明 的 社会
- Chính phủ xây dựng một xã hội văn minh.
- 我们 要 努力 构建 文明 社会
- Chúng ta phải nỗ lực xây dựng xã hội văn minh.
- 文庙 国子监 建筑 很 古老
- Kiến trúc của Văn Miếu - Quốc Tử Giám rất cổ kính.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 建文帝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 建文帝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帝›
建›
文›