Đọc nhanh: 建三江 (kiến tam giang). Ý nghĩa là: Jiansanjiang, phát triển nông nghiệp quy mô lớn ở đồng bằng sông Sanjiang ở Hắc Long Giang.
✪ Jiansanjiang, phát triển nông nghiệp quy mô lớn ở đồng bằng sông Sanjiang ở Hắc Long Giang
Jiansanjiang, large-scale agricultural development in Sanjiang river plain in Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建三江
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 建江 很长
- Sông Kiến Giang rất dài.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 福建 北面 与 浙江 交界
- Phúc Kiến giáp Chiết Giang ở phía bắc.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 长江 是 世界 第三 长 河流
- Trường Giang là con sông dài thứ ba thế giới.
- 及至 中午 轮船 才 开进 长江三峡
- mãi đến giữa trưa thuyền mới đi vào vùng Tam Hiệp, Trường Giang.
- 建国 三十周年
- ba mươi năm thành lập nước.
- 建江 是 福建 的 重要 河流
- Kiến Giang là dòng sông quan trọng của Phúc Kiến.
- 长江三峡 闻名世界
- Tam Hiệp Trường Giang nổi tiếng thế giới.
- 新建 的 火车站 有 三个 宽敞明亮 的 候车室
- Nhà ga xe lửa mới được xây dựng có ba phòng chờ rộng rãi và sáng sủa.
- 建议 每次 转 呼啦圈 至少 三十分钟
- Kiến nghị mỗi lần lắc vòng ít nhất 30 phút
- 建厂 三十五周年 感言
- cảm tưởng về 35 năm thành lập nhà máy.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 建三江
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 建三江 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
建›
江›