Đọc nhanh: 延颈企踵 (diên cảnh xí chủng). Ý nghĩa là: kiễng chân, hạc cổ (thành ngữ); (nghĩa bóng) khao khát cái gì đó.
Ý nghĩa của 延颈企踵 khi là Thành ngữ
✪ kiễng chân, hạc cổ (thành ngữ); (nghĩa bóng) khao khát cái gì đó
to stand on tiptoe and crane one's neck (idiom); fig. to yearn for sth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延颈企踵
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 这三家 企业 都 是 他家 的
- ba công ty này đều thuộc sở hữu của gia đình ông ấy
- 这种 水平 难以 企及
- Trình độ này khó có thể đạt được.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
- 我 的 颈背 有点 酸痛
- Cái gáy của tôi hơi đau nhức.
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 兴办 社会主义 新型 企业
- mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.
- 很多 企业 能 提供 赞助
- Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 愉悦 的 气氛 在 房间 里 蔓延
- Không khí vui vẻ lan tỏa khắp căn phòng.
- 却病延年
- đẩy lùi bệnh tật để sống lâu.
- 《 延安 纪行 》
- nhật ký về cuộc hành trình ở Diên An.
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 引颈 企待
- chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 延颈企踵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 延颈企踵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm企›
延›
踵›
颈›