康威定律 kāng wēi dìnglǜ

Từ hán việt: 【khang uy định luật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "康威定律" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khang uy định luật). Ý nghĩa là: Luật Conway - Các tổ chức thiết kế các hệ thống... bị cưỡng bức tạo ra các thiết kế giống với cấu trúc tương tác nội bộ trong chính tổ chức..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 康威定律 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 康威定律 khi là Danh từ

Luật Conway - Các tổ chức thiết kế các hệ thống... bị cưỡng bức tạo ra các thiết kế giống với cấu trúc tương tác nội bộ trong chính tổ chức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康威定律

  • - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • - 因为 yīnwèi 你们 nǐmen 支持 zhīchí 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 考特 kǎotè · 沃克 wòkè

    - Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.

  • - 彩屑 cǎixiè 兄弟 xiōngdì shì 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 兄弟俩 xiōngdìliǎ

    - Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin

  • - 定律 dìnglǜ

    - Định luật.

  • - 健康 jiànkāng 在乎 zàihu 规律 guīlǜ 生活 shēnghuó

    - Sức khỏe phụ thuộc vào lối sống có quy luật.

  • - 统治阶级 tǒngzhìjiējí 制定 zhìdìng le xīn de 法律 fǎlǜ

    - Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.

  • - 我们 wǒmen 明天 míngtiān yào 搬家 bānjiā 威斯康辛 wēisīkāngxīn

    - Chúng tôi sẽ chuyển đến Wisconsin vào ngày mai.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 预防 yùfáng 疾病 jíbìng 定期 dìngqī 体检 tǐjiǎn 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.

  • - 玛丽 mǎlì · 贝丝 bèisī 正在 zhèngzài huí 威斯康辛 wēisīkāngxīn de 路上 lùshàng

    - Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.

  • - 根据 gēnjù 规定 guīdìng 申请者 shēnqǐngzhě 一律 yīlǜ 需经 xūjīng 笔试 bǐshì

    - Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.

  • - 根据 gēnjù 规定 guīdìng 申请者 shēnqǐngzhě 一律 yīlǜ 需经 xūjīng 笔试 bǐshì

    - Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.

  • - 一定 yídìng shì chī le 威而钢 wēiérgāng

    - Chắc anh ấy đang dùng Viagra.

  • - gèng dìng 法律 fǎlǜ

    - Sửa đổi luật pháp

  • - 这种 zhèzhǒng 病毒 bìngdú duì 健康 jiànkāng 构成威胁 gòuchéngwēixié

    - Virus này gây nguy hiểm cho sức khỏe.

  • - 健康 jiànkāng 决定 juédìng 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Sức khỏe quyết định bởi lối sống.

  • - 作息 zuòxī yǒu 规律性 guīlǜxìng 身体 shēntǐ hěn 健康 jiànkāng

    - Làm việc và nghỉ ngơi thường xuyên cơ thể rất khoe mạnh.

  • - 检测 jiǎncè 血液 xuèyè 确定 quèdìng 健康状况 jiànkāngzhuàngkuàng

    - Kiểm tra máu để xác định tình trạng sức khỏe.

  • - 生物进化 shēngwùjìnhuà 遵循 zūnxún zhe 一定 yídìng de 规律 guīlǜ

    - Quá trình tiến hóa sinh học tuân theo những quy luật nhất định.

  • - 这届 zhèjiè 国会 guóhuì 结束 jiéshù shí 好几个 hǎojǐgè 议案 yìàn 制定 zhìdìng 成为 chéngwéi 法律 fǎlǜ

    - Khi kỳ họp quốc hội này kết thúc, một số dự thảo đã được thông qua và trở thành luật.

  • - 出席 chūxí 这场 zhèchǎng 会议 huìyì de dōu shì 医学界 yīxuéjiè yǒu 一定 yídìng 威望 wēiwàng de 专家 zhuānjiā

    - những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 康威定律

Hình ảnh minh họa cho từ 康威定律

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康威定律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao