Đọc nhanh: 康乃馨 (khang nãi hinh). Ý nghĩa là: Hoa cẩm chướng thơm.
Ý nghĩa của 康乃馨 khi là Danh từ
✪ Hoa cẩm chướng thơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康乃馨
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 何必 乃耳 !
- Cần gì phải như thế!
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 我们 家 是 小康之家
- Gia đình tôi là một gia đình khá giả.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 孰 乃 你 求 ?
- Bạn muốn cái gì?
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 乃弟 去 哪里 了 ?
- Em trai mày đi đâu rồi?
- 辟 乃 国家 之主
- Hoàng đế là chủ của quốc gia.
- 他病 了 , 乃 请假
- Anh ấy bị bệnh, cho nên xin nghỉ.
- 羲 乃 上古 之皇
- Phục Hy là Hoàng đế thười cổ đại.
- 所以 你 要 开车 到 康乃狄克 州 买 ?
- Vậy bạn đang lái xe đến Connecticut?
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 康乃馨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康乃馨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乃›
康›
馨›