Đọc nhanh: 座头市 (tọa đầu thị). Ý nghĩa là: Zatoichi.
Ý nghĩa của 座头市 khi là Danh từ
✪ Zatoichi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座头市
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 我们 迷恋 这座 城市
- Chúng tôi say mê thành phố này.
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 这儿 有 一座 木头 房子
- Ở đây có một căn nhà gỗ.
- 这座 城市 的 海拔 较 低
- Thành phố này có độ cao so với mực nước biển khá thấp.
- 敌军 占领 了 这座 城市
- Quân địch chiếm lĩnh thành phố này.
- 土匪 尸 占 这座 山头
- Bọn cướp chiếm giữ ngọn núi này.
- 恐怖分子 袭击 了 这座 城市
- Kẻ khủng bố đã tấn công thành phố này.
- 这座 桥 介于 两座 城市
- Cây cầu này kết nối hai thành phố.
- 这座 石头 是 大自然 的 奇迹
- Ngọn núi đá này là kỳ tích của thiên nhiên.
- 这座 城市 的 状 很 差
- Tình hình của thành phố này rất tồi tệ.
- 战争 摧残 了 这座 城市
- Chiến tranh đã tàn phá thành phố này.
- 穗 是 一座 美丽 的 城市
- Quảng Châu là một thành phố xinh đẹp.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 本地人 对 这座 城市 很 熟悉
- Người địa phương rất quen thuộc với thành phố này.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 座头市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 座头市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
市›
座›