Đọc nhanh: 座号 (tọa hiệu). Ý nghĩa là: số ghế.
Ý nghĩa của 座号 khi là Danh từ
✪ số ghế
seat number
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座号
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号啕
- gào khóc
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 暗号 儿
- ám hiệu
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
- 我 没 说 你 , 别 对号入座
- Tôi không nói cậu, đừng có tật giật mình.
- 看 电影 时 记得 对号入座
- Khi xem phim, nhớ ngồi đúng chỗ theo vé.
- 你 为什么 总爱 对号入座 ?
- Sao cậu lúc nào cũng thích tự gán mình vào vậy?
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 座号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 座号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
座›