庙龟 miào guī

Từ hán việt: 【miếu khưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "庙龟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (miếu khưu). Ý nghĩa là: Rùa răng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 庙龟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 庙龟 khi là Danh từ

Rùa răng

庙龟(学名:Heosemys annandalii)是地龟科、东方龟属动物。成年个体长50厘米,重4.0-6.0千克,最大体重可超20千克,属中型偏大型龟类。同龄个体雄龟较大、雌龟略小。成体为椭圆形,背部隆起昰黑褐色。头小,可缩入壳内;头部黑色,头背部散布有黄色小杂斑点,头侧面无纵条纹,有不规则的黄色横向条纹;吻部较尖;眼大,眼眶黑色并杂有黄色碎斑点,上颌中央昰“W”型,有细小锯齿;颈粗,颈背部深褐色。背部黑褐色或棕黑色,脊棱不明显腹甲黑褐色、黄褐色或浅黄色,前缘平切,后缘缺刻。四肢扁圆,灰褐色,趾间具蹼,前肢5爪、后肢4爪。尾灰色,长短适中。雄龟体形长、腹部中央凹陷、尾粗长;雌龟体形稍短、背卬隆起较高、腹部平坦、尾细短、泄殖腔孔距腹卬后缘较近,尾短。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庙龟

  • - 爸爸 bàba 耳朵 ěrduo 很大 hěndà 耳垂 ěrchuí féi xiàng 寺庙 sìmiào 佛像 fóxiàng de 耳朵 ěrduo

    - Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.

  • - 寺庙 sìmiào 里点 lǐdiǎn xiāng 拜佛 bàifó

    - Trong chùa thắp hương bái phật.

  • - 参拜 cānbài 孔庙 kǒngmiào

    - chiêm ngưỡng miếu Khổng tử

  • - 阴森 yīnsēn de 古庙 gǔmiào

    - miếu cổ âm u đáng sợ.

  • - 可怜 kělián de guī 孙子 sūnzi

    - Đồ khốn nạn.

  • - 龟兹 guīzī céng shì 繁荣 fánróng 国度 guódù

    - Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.

  • - 这儿 zhèér yǒu 一个 yígè 乌龟 wūguī 盖儿 gàier

    - Ở đây có một cái mai rùa.

  • - 尼姑 nígū zài 寺庙 sìmiào 打坐 dǎzuò

    - Ni cô đang ngồi thiền trong chùa.

  • - 我养 wǒyǎng le 一只 yīzhī 可爱 kěài de 乌龟 wūguī

    - Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.

  • - 乌龟 wūguī 盖儿 gàier

    - mai rùa

  • - 乌龟 wūguī 盖儿 gàier hěn yìng

    - Mai rùa rất cứng.

  • - 乌龟壳 wūguīké de rǎn hěn 特别 tèbié

    - Rìa của mai rùa rất đặc biệt.

  • - 乌龟 wūguī zài 水中 shuǐzhōng 游泳 yóuyǒng

    - Con rùa bơi trong nước.

  • - zhǐ 乌龟 wūguī 慢慢 mànmàn 爬行 páxíng

    - Con rùa đó bò một cách chậm rãi.

  • - 池塘 chítáng yǒu 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Trong ao có một con rùa lớn.

  • - 乌龟 wūguī de 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Mai của con rùa rất cứng.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou 好奇 hàoqí 看着 kànzhe 乌龟 wūguī

    - Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.

  • - 乌龟 wūguī de tóu 老缩 lǎosuō zài 里面 lǐmiàn

    - Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.

  • - de 宠物 chǒngwù shì 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Thú cưng của anh ấy là một con rùa.

  • - 他们 tāmen zài 庙里 miàolǐ 祭祀 jìsì 祖先 zǔxiān

    - Họ cúng bái tổ tiên trong chùa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 庙龟

Hình ảnh minh họa cho từ 庙龟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庙龟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Miếu
    • Nét bút:丶一ノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILW (戈中田)
    • Bảng mã:U+5E99
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quy 龜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guī , Jūn , Qiū
    • Âm hán việt: Cưu , Khưu , Quy , Quân
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWU (弓田山)
    • Bảng mã:U+9F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao