Đọc nhanh: 库里提巴 (khố lí đề ba). Ý nghĩa là: Curitiba (thành phố ở Brazil).
Ý nghĩa của 库里提巴 khi là Danh từ
✪ Curitiba (thành phố ở Brazil)
Curitiba (city in Brazil)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库里提巴
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 我 有 好意 提醒 他 , 还 被 挨 了 一巴掌
- tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai
- 那 发言者 讲话 结结巴巴 的 有时 得 由 主席 提示
- Người phát biểu đó nói lắp bắp, đôi khi cần được Chủ tịch nhắc nhở.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 这里 曾 是 巴国
- Đây từng là nước Ba.
- 数据 存在 库里
- Dữ liệu được lưu trữ trong kho.
- 粮食 屯 在 仓库 里
- Lương thực được tích trữ trong kho.
- 这里 有 国家 的 库
- Ở đây có kho bạc của nhà nước.
- 仓库 里 饶有 粮食
- Trong kho có nhiều lương thực.
- 粮食 都 存在 库里
- Lương thực đều được cất trữ trong kho.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 原有 两辆车 停 在 车库里
- Vốn có hai chiếc xe đỗ trong nhà để xe.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 他 手里 提 着 书包
- Anh ta đang xách cặp sách.
- 手里 提溜 着 一条 鱼
- tay cầm một con cá
- 货物 被 存放 在 仓库 里
- Hàng hóa được lưu trữ trong kho hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 库里提巴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 库里提巴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巴›
库›
提›
里›