床用垫褥 chuáng yòng diàn rù

Từ hán việt: 【sàng dụng điếm nhục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "床用垫褥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sàng dụng điếm nhục). Ý nghĩa là: Đồ dùng cho giường (trừ đồ vải).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 床用垫褥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 床用垫褥 khi là Danh từ

Đồ dùng cho giường (trừ đồ vải)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床用垫褥

  • - 白藤 báiténg chuáng 十分 shífēn 耐用 nàiyòng

    - Giường làm bằng mây rất bền.

  • - 我用 wǒyòng 枕头 zhěntou diàn 一下头 yīxiàtou

    - Tôi dùng gối lót đầu một chút.

  • - yòng 干土 gàntǔ 垫栏 diànlán

    - Dùng đất sét đắp chuồng.

  • - 用杯 yòngbēi diàn 怎么样 zěnmeyàng

    - Bạn cảm thấy thế nào về một chiếc coaster?

  • - 用书 yòngshū diàn 桌脚 zhuōjiǎo

    - Anh ấy dùng sách kê chân bàn.

  • - xīn mǎi le 一张 yīzhāng 床垫 chuángdiàn

    - Tôi vừa mua một cái đệm mới.

  • - 这个 zhègè 床垫 chuángdiàn 非常 fēicháng 舒适 shūshì

    - Cái đệm này rất thoải mái.

  • - mǎi le 一床 yīchuáng xīn 床垫 chuángdiàn

    - Tôi đã mua một cái đệm mới.

  • - tǎng zài 床垫 chuángdiàn shàng 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.

  • - 床头 chuángtóu shàng yǒu 一个 yígè zhǎng 枕垫 zhěndiàn

    - Trên đầu giường có một chiếc gối dài.

  • - 那个 nàgè 床垫 chuángdiàn 失去 shīqù 弹性 tánxìng le

    - Cái nệm đó mất độ đàn hồi rồi.

  • - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • - 他们 tāmen yòng 冲床 chòngchuáng zài 金属板 jīnshǔbǎn shàng 打孔 dǎkǒng

    - Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.

  • - 床上 chuángshàng 被褥 bèirù 深厚 shēnhòu

    - Lớp đệm trên giường rất dày.

  • - 床上用品 chuángshàngyòngpǐn 专柜 zhuānguì

    - quầy chuyên bán gối chăn màng.

  • - 每张 měizhāng chuáng de 尾端 wěiduān fàng yǒu 备用 bèiyòng 毛毯 máotǎn

    - Mỗi giường đều được để một chăn lông dự phòng ở cuối.

  • - mǎi le 一床 yīchuáng xīn 被褥 bèirù

    - Anh ấy mua một bộ chăn mới.

  • - yòng 铣床 xǐchuáng 加工 jiāgōng 零件 língjiàn

    - Dùng máy phay gia công chi tiết.

  • - 临床 línchuáng 生物医学 shēngwùyīxué 应用 yìngyòng 临床医学 línchuángyīxué de 自然科学 zìránkēxué 原理 yuánlǐ 尤指 yóuzhǐ 生物学 shēngwùxué 生理学 shēnglǐxué

    - Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 床用垫褥

Hình ảnh minh họa cho từ 床用垫褥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 床用垫褥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Y 衣 (+10 nét)
    • Pinyin: Nù , Rù
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMVI (中一女戈)
    • Bảng mã:U+8925
    • Tần suất sử dụng:Trung bình