Đọc nhanh: 床用垫褥 (sàng dụng điếm nhục). Ý nghĩa là: Đồ dùng cho giường (trừ đồ vải).
Ý nghĩa của 床用垫褥 khi là Danh từ
✪ Đồ dùng cho giường (trừ đồ vải)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床用垫褥
- 白藤 床 十分 耐用
- Giường làm bằng mây rất bền.
- 我用 枕头 垫 一下头
- Tôi dùng gối lót đầu một chút.
- 用 干土 垫栏
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 用杯 垫 怎么样
- Bạn cảm thấy thế nào về một chiếc coaster?
- 他 用书 垫 桌脚
- Anh ấy dùng sách kê chân bàn.
- 我 新 买 了 一张 床垫
- Tôi vừa mua một cái đệm mới.
- 这个 床垫 非常 舒适
- Cái đệm này rất thoải mái.
- 我 买 了 一床 新 床垫
- Tôi đã mua một cái đệm mới.
- 他 躺 在 床垫 上 睡着 了
- Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.
- 床头 上 有 一个 长 枕垫
- Trên đầu giường có một chiếc gối dài.
- 那个 床垫 失去 弹性 了
- Cái nệm đó mất độ đàn hồi rồi.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 床上 被褥 深厚
- Lớp đệm trên giường rất dày.
- 床上用品 专柜
- quầy chuyên bán gối chăn màng.
- 每张 床 的 尾端 放 有 备用 毛毯
- Mỗi giường đều được để một chăn lông dự phòng ở cuối.
- 他 买 了 一床 新 被褥
- Anh ấy mua một bộ chăn mới.
- 用 铣床 加工 零件
- Dùng máy phay gia công chi tiết.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 床用垫褥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 床用垫褥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垫›
床›
用›
褥›