Đọc nhanh: 广播地址 (quảng bá địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ phát sóng.
Ý nghĩa của 广播地址 khi là Danh từ
✪ địa chỉ phát sóng
broadcast address
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广播地址
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 地址 不详
- địa chỉ không rõ ràng
- 我 现在 要 详细 的 地址
- Tôi cần địa chỉ cụ thể bây giờ.
- 广阔 的 天地
- thế giới mênh mông
- 这片 土地 很 广阔
- Mảnh đất này rất rộng lớn.
- 这片 陆地 很 广阔
- Lục địa này rất rộng lớn.
- 陆地 面积 非常广阔
- Diện tích đất liền rất rộng lớn.
- 广播电台
- đài phát thanh
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 伯爵 的 领地 富饶 而 广阔
- Lãnh địa của Bá Tước rất giàu có và rộng lớn.
- 这片 土地 非常广阔
- Mảnh đất này rất rộng.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 沙漠 的 地区 很 广阔
- Khu vực sa mạc rất rộng lớn.
- 晋在 当时 地域 广阔
- Nước Tấn khi đó có lãnh thổ rộng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广播地址
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广播地址 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
址›
广›
播›