Đọc nhanh: 平英团 (bình anh đoàn). Ý nghĩa là: Bình Anh đoàn (tổ chức vũ trang chống thực dân Anh trong thời kì chiến tranh Nha Phiến ở Trung Quốc).
Ý nghĩa của 平英团 khi là Danh từ
✪ Bình Anh đoàn (tổ chức vũ trang chống thực dân Anh trong thời kì chiến tranh Nha Phiến ở Trung Quốc)
鸦片战争中,广州和厦门人民的抗英武装由于清政府进行实行投降政策,英国侵略军于1841年5月和9月,先后侵占了广 州和厦门广州三元里和厦门等地人民自发组织平英团,与敌人展开英勇战斗,严惩了侵略者,表现了中 国人民反抗侵略、坚强不屈的斗争精神
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平英团
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 他们 的 英语水平 差不多
- Trình độ tiếng Anh của họ tương đương nhau.
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 是 英国 特种 空勤团 的 座右铭
- Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.
- 那 所 房子 周围 有 500 英亩 起伏 不平 的 草地
- Xung quanh căn nhà đó có 500 mẫu Anh (1 mẫu Anh tương đương 0,4047 ha) đồng cỏ không bằng phẳng.
- 他 的 英语水平 相对 薄弱
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy tương đối yếu.
- 他 的 英语水平 中等
- Anh ấy có khả năng tiếng Anh trung bình.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
- 她 的 英语水平 提高 了 多
- Trình độ tiếng Anh của cô ấy đã cải thiện hơn nhiều.
- 他 的 英语水平 提高 了 很多
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy đã cải thiện rất nhiều.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平英团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平英团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
平›
英›