Đọc nhanh: 平平常常 (bình bình thường thường). Ý nghĩa là: Không có gì khác thường, không hài hước, loàng xoàng.
✪ Không có gì khác thường
nothing out of the ordinary
✪ không hài hước
unglamorous
✪ loàng xoàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平平常常
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 平静 如常
- bình tĩnh như thường ngày.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 他 的 生活 非常 平淡
- Cuộc sống của anh ấy rất bình thường.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 船 在 过渡 时 非常 平稳
- Thuyền rất ổn định khi qua sông.
- 别看 他俩 住 对门 , 平常 可 很少 见面
- mặc dù hai anh ấy ở đối diện nhau, nhưng thường ngày rất ít gặp nhau.
- 我 平常 在 七点 起床
- Tôi thường thức dậy lúc bảy giờ.
- 她 平常 下午 去 健身
- Cô ấy thường đi tập vào buổi chiều.
- 这 条 裙子 我 平时 不常 穿
- Ngày thường tôi không thường mặc chiếc váy này.
- 我 平常 周末 去 买菜
- Tôi thường đi mua đồ ăn vào cuối tuần.
- 这幅 画 非常 平衡
- Bức tranh rất cân đối.
- 平常 我们 吃 家常便饭
- Thường thì chúng tôi ăn cơm gia đình.
- 人生 有时 似乎 非常 不 公平
- Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.
- 平等 的 待遇 非常 重要
- Đối xử bình đẳng là rất quan trọng.
- 这个 系统 运作 非常 平衡
- Hệ thống này hoạt động rất cân bằng.
- 他 的 态度 非常 和平
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 她 的 文化 水平 非常 高
- Trình độ học vấn của cô ấy rất cao.
- 平声 在 诗词 中 很 常见
- Thanh điệu thứ nhất rất phổ biến trong thơ từ.
- 这是 一件 平常 的 事情
- Đây là một điều bình thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平平常常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平平常常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
平›