Đọc nhanh: 平吴大告 (bình ngô đại cáo). Ý nghĩa là: Lời bố cáo với cả nước về việc vừa dẹp xong giặc Tàu, tên một bài văn hùng tráng của Nguyễn Trãi đời Lê. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Trãi..
Ý nghĩa của 平吴大告 khi là Danh từ
✪ Lời bố cáo với cả nước về việc vừa dẹp xong giặc Tàu, tên một bài văn hùng tráng của Nguyễn Trãi đời Lê. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Trãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平吴大告
- 他 向 大家 告辞
- Anh ấy từ biệt mọi người.
- 我 向 大家 告辞 了
- Tôi chào tạm biệt mọi người.
- 大功告成
- việc lớn đã hoàn thành
- 她 的 劝告 大有益处
- Lời khuyên của cô ấy rất có ích.
- 我们 希望 大家 平安
- Chúng tôi hy vọng mọi người bình an.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 他 请求 大家 把 真相 告诉 他
- Anh ấy cầu xin mọi người nói với anh ấy chân tướng.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 辽阔 丰饶 的 大 平原
- thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
- 辽阔 的 东北 大 平原
- Các vùng đồng bằng Đông Bắc rộng lớn.
- 这个 报告 有些 平板
- Báo cáo này hơi nhạt nhẽo.
- 我们 需要 一块 大 平板
- Chúng tôi cần một tấm phẳng lớn.
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
- 该 报告 包含 大量 统计资料
- Báo cáo chứa rất nhiều số liệu thống kê.
- 吴 起初 范围 不 大
- Phạm vi của nhà Ngô ban đầu không lớn.
- 大家 水平 参差不齐
- Trình độ của mọi người không đồng đều.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 这个 报告 大体 准确无误
- Báo cáo này đại khái là chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平吴大告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平吴大告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吴›
告›
大›
平›