干衣 gàn yī

Từ hán việt: 【can y】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "干衣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (can y). Ý nghĩa là: bộ đồ khô (lặn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 干衣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 干衣 khi là Danh từ

bộ đồ khô (lặn)

drysuit (diving)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干衣

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - lái de 路上 lùshàng jiù 艾萨克 àisàkè · 阿西莫夫 āxīmòfū 干掉 gàndiào le

    - Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.

  • - 妈妈 māma 剥掉 bōdiào le 笋衣 sǔnyī

    - Mẹ đã bóc vỏ măng.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 洗衣服 xǐyīfú

    - Mẹ đang giặt quần áo.

  • - 衣服 yīfú shàng de xuě 抖搂 dǒulōu 干净 gānjìng

    - giũ sạch tuyết trên quần áo.

  • - 衣服 yīfú 绞干 jiǎogàn

    - Vắt khô quần áo.

  • - 衣服 yīfú 拧干 nínggàn

    - Cô ấy vắt khô quần áo.

  • - 衣服 yīfú 已经 yǐjīng 晾干 liànggān le

    - Quần áo đã được phơi khô.

  • - mǎi le 若干 ruògān jiàn 衣服 yīfú

    - Anh ấy đã mua một vài bộ quần áo.

  • - 他炮 tāpào gàn le 衣服 yīfú

    - Anh ấy sấy khô quần áo.

  • - yòng 炭火 tànhuǒ kàng gàn le 衣服 yīfú

    - Anh ấy dùng lửa than để hong khô quần áo.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 干净 gānjìng le

    - Chiếc áo này không giặt sạch được rồi.

  • - 衣服 yīfú 浆洗 jiāngxǐ hěn 干净 gānjìng

    - quần áo giặt và hồ rất sạch.

  • - 漂洗 piǎoxǐ hòu 衣服 yīfú 更加 gèngjiā 干净 gānjìng

    - Sau khi giặt, áo sẽ sạch hơn.

  • - 干嘛 gànma yào 穿长 chuānzhǎng de 内衣裤 nèiyīkù a

    - Tại sao bạn mặc đồ lót dài?

  • - 湿 shī 衣裳 yīshang 烤干 kǎogàn

    - hơ áo ướt cho khô.

  • - 衣服 yīfú 烘干 hōnggān

    - Cô ấy đem quần áo đi sấy khô.

  • - 湿 shī 衣服 yīfú zài 热炕 rèkàng shàng 一会儿 yīhuìer jiù pào gàn le

    - quần áo ướt móc trên giường lò, hong một chốc là khô ngay

  • - līn zhe 一袋 yīdài 衣服 yīfú 干洗店 gānxǐdiàn

    - Cô mang một túi quần áo đến tiệm giặt khô.

  • - 某人 mǒurén 居然 jūrán 还有 háiyǒu 干净 gānjìng de 内衣裤 nèiyīkù

    - Nhìn xem ai có đồ lót sạch sẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 干衣

Hình ảnh minh họa cho từ 干衣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao