Đọc nhanh: 干衣 (can y). Ý nghĩa là: bộ đồ khô (lặn).
Ý nghĩa của 干衣 khi là Danh từ
✪ bộ đồ khô (lặn)
drysuit (diving)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干衣
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 把 衣服 上 的 雪 抖搂 干净
- giũ sạch tuyết trên quần áo.
- 把 衣服 绞干
- Vắt khô quần áo.
- 她 把 衣服 拧干
- Cô ấy vắt khô quần áo.
- 衣服 已经 晾干 了
- Quần áo đã được phơi khô.
- 他 买 了 若干 件 衣服
- Anh ấy đã mua một vài bộ quần áo.
- 他炮 干 了 衣服
- Anh ấy sấy khô quần áo.
- 他 用 炭火 炕 干 了 衣服
- Anh ấy dùng lửa than để hong khô quần áo.
- 这件 衣服 洗 不 干净 了
- Chiếc áo này không giặt sạch được rồi.
- 衣服 浆洗 得 很 干净
- quần áo giặt và hồ rất sạch.
- 漂洗 后 , 衣服 更加 干净
- Sau khi giặt, áo sẽ sạch hơn.
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
- 把 湿 衣裳 烤干
- hơ áo ướt cho khô.
- 她 把 衣服 拿 去 烘干
- Cô ấy đem quần áo đi sấy khô.
- 湿 衣服 搁 在 热炕 上 , 一会儿 就 炮 干 了
- quần áo ướt móc trên giường lò, hong một chốc là khô ngay
- 她 拎 着 一袋 衣服 去 干洗店
- Cô mang một túi quần áo đến tiệm giặt khô.
- 某人 居然 还有 干净 的 内衣裤
- Nhìn xem ai có đồ lót sạch sẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 干衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
衣›