Đọc nhanh: 干草堆 (can thảo đôi). Ý nghĩa là: đống cỏ khô; đụn cỏ; đống rơm.
Ý nghĩa của 干草堆 khi là Danh từ
✪ đống cỏ khô; đụn cỏ; đống rơm
聚集的干草垛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干草堆
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 搂 点儿 干草 烧
- đi vơ ít cỏ khô để đun.
- 农民 忙 着 搂 干草
- Nông dân bận rộn vơ cỏ khô.
- 把 草拔 干净 了
- Nhổ sạch cỏ rồi.
- 这片 草地 上 有 很多 干草
- Cánh đồng này có rất nhiều rơm.
- 稻草堆 诱惑 着 老鼠 堆
- Một đống rơm dụ dỗ một lũ chuột.
- 在 山上 划拉 干草
- gom cỏ khô trên núi.
- 这堆 草 可以 用来 做 肥料
- Đống rơm này có thể dùng để làm phân bón.
- 这片 土地 干燥 得 寸草不生
- Đất khô đến nỗi cỏ không thể mọc được.
- 他 用 叉子 收集 干草
- Anh ấy dùng cây đinh ba để thu gom cỏ khô.
- 把 晒干 的 稻草 捆好 垛 起来
- Bó xong rơm phơi khô rồi xếp lại thành đống.
- 屋子里 只有 一堆 稻草 , 连 木床 也 没有
- Trong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí ngay cả một chiếc giường gỗ cũng không có.
- 躺 在 干松 的 草堆 上 晒太阳
- nằm trên đống cỏ khô phơi nắng.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 干草堆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干草堆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堆›
干›
草›