Hán tự: 幔
Đọc nhanh: 幔 (mạn). Ý nghĩa là: màn che. Ví dụ : - 布幔。 màn vải.. - 窗幔。 rèm cửa.
Ý nghĩa của 幔 khi là Danh từ
✪ màn che
为遮挡而悬挂起来的布、绸子、丝绒等有的地区叫幔子
- 布幔
- màn vải.
- 窗幔
- rèm cửa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幔
- 布幔
- màn vải.
- 窗幔
- rèm cửa.
Hình ảnh minh họa cho từ 幔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幔›