• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Cân 巾 (+11 nét)
  • Pinyin: Màn
  • Âm hán việt: Mạn
  • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰巾曼
  • Thương hiệt:LBAWE (中月日田水)
  • Bảng mã:U+5E54
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 幔

  • Cách viết khác

    𧜞

Ý nghĩa của từ 幔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mạn). Bộ Cân (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: màn che, rèm, Màn che., Màn che. Chi tiết hơn...

Mạn

Từ điển phổ thông

  • màn che, rèm

Từ điển Thiều Chửu

  • Màn che.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Màn che