幔帐 mànzhàng

Từ hán việt: 【mạn trướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "幔帐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạn trướng). Ý nghĩa là: màn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 幔帐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 幔帐 khi là Danh từ

màn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幔帐

  • - 布幔 bùmàn

    - màn vải.

  • - 一旦 yídàn nín wèi 用户 yònghù 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 帐号 zhànghào 用户 yònghù jiù 可以 kěyǐ 进入 jìnrù 安全 ānquán zhōng

    - Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.

  • - 张挂 zhāngguà 蚊帐 wénzhàng

    - treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.

  • - 床上 chuángshàng yǒu dǐng xīn 蚊帐 wénzhàng

    - Trên giường có một chiếc màn chống muỗi mới.

  • - 陈年 chénnián 老帐 lǎozhàng

    - món nợ lâu năm.

  • - fēng 帐篷 zhàngpeng 掀翻 xiānfān le

    - Gió đã làm lật đổ cái lều.

  • - 三顶 sāndǐng 帐篷 zhàngpeng hǎo

    - Ba cái lều đã được dựng xong.

  • - 我们 wǒmen 搭帐篷 dāzhàngpeng 很快 hěnkuài

    - Chúng tôi dựng lều rất nhanh.

  • - 东西 dōngxī zài 帐篷 zhàngpeng wài

    - Đồ vật lộ ra ngoài lều.

  • - 窗幔 chuāngmàn

    - rèm cửa.

  • - 不认帐 bùrènzhàng

    - không chịu nhận là thiếu nợ.

  • - 地主 dìzhǔ de 变天 biàntiān zhàng

    - sổ đổi đời của địa chủ

  • - 每天 měitiān dōu 记帐 jìzhàng

    - Tôi ghi sổ sách mỗi ngày.

  • - 年终 niánzhōng 结帐 jiézhàng

    - kết sổ cuối năm.

  • - 屋里 wūlǐ guà zhe 厚布 hòubù zhàng

    - Trong phòng treo màn vải dày.

  • - de 帐单 zhàngdān 包括 bāokuò 服务费 fúwùfèi le ma

    - Hóa đơn của tôi có bao gồm phí dịch vụ không?

  • - 草原 cǎoyuán shàng 支起 zhīqǐ le 帐幕 zhàngmù

    - lều bạt dựng trên đồng cỏ.

  • - 操场 cāochǎng 旁边 pángbiān zhī zhe 帐幕 zhàngmù

    - Bên cạnh sân tập có dựng lều bạt.

  • - 每次 měicì mǎi 汽油 qìyóu dōu zài 报销 bàoxiāo 帐目 zhàngmù shàng

    - Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.

  • - qǐng jiāng de 帐单 zhàngdān de 总钱数 zǒngqiánshù yòng 支票 zhīpiào 汇寄 huìjì 过来 guòlái

    - Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 幔帐

Hình ảnh minh họa cho từ 幔帐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幔帐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBAWE (中月日田水)
    • Bảng mã:U+5E54
    • Tần suất sử dụng:Trung bình