雾幔 wù màn

Từ hán việt: 【vụ mạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雾幔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vụ mạn). Ý nghĩa là: sương mù.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雾幔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雾幔 khi là Danh từ

sương mù

fog; mist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雾幔

  • - 布幔 bùmàn

    - màn vải.

  • - 大雾 dàwù 弥漫 mímàn 长路 chánglù

    - Sương mù bao phủ con đường dài.

  • - 烟雾弥漫 yānwùmímàn

    - sương mù dày đặc

  • - 晨雾 chénwù 弥漫 mímàn 山谷 shāngǔ

    - Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.

  • - 屋内 wūnèi 弥着 mízhe 烟雾 yānwù

    - Trong phòng tràn ngập khói.

  • - 烟雾弥漫 yānwùmímàn zài 整个 zhěnggè 城市 chéngshì

    - Khối bụi bao phủ khắp thành phố.

  • - 雾气 wùqì 蒙蒙 méngméng

    - Sương mờ ảo.

  • - 雾气 wùqì 弥漫 mímàn 整个 zhěnggè 山谷 shāngǔ

    - Sương mù bao phủ cả thung lũng.

  • - 雾气 wùqì 笼罩着 lǒngzhàozhe 整个 zhěnggè 低谷 dīgǔ

    - Sương mù bao phủ cả thung lũng.

  • - 山谷 shāngǔ zhōng de 越发 yuèfā 浓重 nóngzhòng le

    - sương mù trong thung lũng càng dày đặc.

  • - 雨雾 yǔwù 笼罩 lǒngzhào le 江面 jiāngmiàn

    - mưa bụi phủ đầy mặt sông.

  • - 玻璃 bōlí 上会 shànghuì 起雾 qǐwù

    - Sẽ có sương mù trên kính.

  • - 煤厂 méichǎng 安装 ānzhuāng le 喷雾 pēnwù 装置 zhuāngzhì 减少 jiǎnshǎo le 煤炭 méitàn 风耗 fēnghào

    - nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.

  • - 晨雾 chénwù zhào 今日 jīnrì shì 晴天 qíngtiān

    - Sương mù buổi sáng báo hiệu hôm nay trời nắng.

  • - 云雾 yúnwù 霏霏 fēifēi

    - mây mù đầy trời

  • - 浓雾 nóngwù 渐渐 jiànjiàn 淡薄 dànbó le

    - sương mù dần dần tan đi.

  • - 很大 hěndà 四下里 sìxiàli 白茫茫 báimángmáng de

    - sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.

  • - yǒu 胡椒 hújiāo 喷雾 pēnwù ma

    - Bạn có bình xịt hơi cay?

  • - 黎明 límíng 时有 shíyǒu

    - Có sương mù vào lúc bình minh.

  • - 飞往 fēiwǎng 上海 shànghǎi de 飞机 fēijī 中途 zhōngtú 遇雾 yùwù 临时 línshí 更改 gēnggǎi 航线 hángxiàn

    - máy bay đi Thượng Hải nửa đường gặp sương mù, tạm thời phải thay đổi tuyến bay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雾幔

Hình ảnh minh họa cho từ 雾幔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雾幔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBAWE (中月日田水)
    • Bảng mã:U+5E54
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao