帽盒 mào hé

Từ hán việt: 【mạo hạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "帽盒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạo hạp). Ý nghĩa là: Hộp đựng mũ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 帽盒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 帽盒 khi là Danh từ

Hộp đựng mũ

花椒面、精盐、碱面各少许,清水200克。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帽盒

  • - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • - 想学 xiǎngxué de 帽子戏法 màozixìfǎ āi

    - Anh ấy muốn học hat trick của bạn.

  • - 一次性 yícìxìng 饭盒 fànhé

    - hộp cơm dùng một lần

  • - 这儿 zhèér yǒu 一个 yígè 纸盒 zhǐhé

    - Ở đây có một hộp giấy.

  • - 歪戴 wāidài zhe 帽子 màozi sǒng zhe 肩膀 jiānbǎng 满脸 mǎnliǎn 流气 liúqì

    - đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.

  • - 这个 zhègè 盒子 hézi 很大 hěndà

    - Cái hộp này rất to.

  • - 请片 qǐngpiàn kāi 这个 zhègè 盒子 hézi 看看 kànkàn

    - Hãy mở cái hộp này ra xem.

  • - 戴高帽子 dàigāomàozi

    - khoái tâng bốc; khoái xu nịnh

  • - 帽子 màozi dài 周正 zhōuzhēng

    - đội nón ngay ngắn

  • - dài zhe 漂亮 piàoliàng de mào

    - Cô ấy đang đội cái mũ đẹp.

  • - zhè 帽子 màozi dài zhe 正好 zhènghǎo

    - Chiếc mũ này tôi đeo rất vừa vặn.

  • - yào 帽子 màozi dài 端正 duānzhèng

    - Bạn phải đội mũ ngay ngắn.

  • - 爷爷 yéye 戴着 dàizhe 帽子 màozi 晒太阳 shàitàiyang

    - Ông nội đội mũ phơi nắng.

  • - 听说 tīngshuō dài le 绿色 lǜsè 帽子 màozi

    - Nghe nói anh ấy bị cắm sừng.

  • - 工人 gōngrén 戴着 dàizhe 安全帽 ānquánmào 工作 gōngzuò

    - Công nhân đội mũ bảo hộ làm việc.

  • - 盒子 hézi yǒu 顶面 dǐngmiàn 底面 dǐmiàn 四个 sìgè 侧面 cèmiàn

    - Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.

  • - 照片 zhàopiān zài 盒子 hézi 下面 xiàmiàn

    - Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.

  • - 书架 shūjià 后面 hòumiàn 有个 yǒugè 盒子 hézi

    - Phía sau giá sách có một chiếc hộp.

  • - 盒子 hézi de 外面 wàimiàn 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Mặt ngoài của hộp rất đẹp.

  • - gěi 朋友 péngyou mǎi le 一盒 yīhé 巧克力 qiǎokèlì

    - Tôi mua một hộp socola cho bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 帽盒

Hình ảnh minh họa cho từ 帽盒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帽盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao