Đọc nhanh: 常项 (thường hạng). Ý nghĩa là: số hạng không đổi (trong một biểu thức toán học).
Ý nghĩa của 常项 khi là Danh từ
✪ số hạng không đổi (trong một biểu thức toán học)
constant term (in a math expression)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常项
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 这个 项目 的 赚儿 非常 高
- Lợi nhuận của dự án này rất cao.
- 这个 项目 完成 得 非常 牛 逼
- Dự án này được hoàn thành rất tuyệt vời.
- 项目 必须 回到 正常 轨道
- Dự án cần phải trở lại đúng khuôn khổ.
- 大会 休会期间 , 一切 事项 由 常委会 处决
- giữa hai kỳ đại hội, mọi việc do ban thường trực xử lý quyết định.
- 新 项目 的 产值 非常 可观
- Sản lượng của dự án mới rất khả quan.
- 这项 工程 的 产值 非常 可观
- Giá trị sản lượng của dự án này rất đáng kể.
- 富有 的 人 通常 会 投资 很多 项目
- Người giàu có thường đầu tư vào nhiều dự án.
- 这项 任务 非常 艰巨
- Nhiệm vụ này rất khó khăn.
- 项目 推进 得 非常 顺畅
- Dự án tiến hành rất suôn sẻ
- 她 非常 关心 这个 项目
- Cô ấy rất quan tâm đến dự án này.
- 这项 工作 非常复杂 , 我们 会 面临 很多 难以 预计 的 困难
- Công việc này rất phức tạp và chúng ta sẽ phải đối mặt với rất nhiều khó khăn khó lường trước được.
- 他们 的 项目 非常 庞大
- Dự án của họ rất lớn.
- 这项 计划 是 非常 踏实 的
- Kế hoạch này rất thực tế.
- 她 对 这项 决定 非常 愤怒
- Cô ấy rất tức giận về quyết định này.
- 这个 项目 非常 重要
- Dự án này rất quan trọng.
- 这个 项目 的 效益 非常明显
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常项
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常项 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
项›