Đọc nhanh: 常宁 (thường ninh). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Trường Ninh ở Hành Dương 衡陽 | 衡阳 , Hồ Nam.
Ý nghĩa của 常宁 khi là Danh từ
✪ Thành phố cấp quận Trường Ninh ở Hành Dương 衡陽 | 衡阳 , Hồ Nam
Changning county level city in Hengyang 衡陽|衡阳 [Héngyáng], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常宁
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 她 常常 出虚汗
- Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 奶奶 在 叨咕 家常
- Bà nội đang nói thầm chuyện nhà.
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 小 村庄 非常 宁静
- Ngôi làng nhỏ rất yên tĩnh.
- 田园生活 非常 宁静
- Cuộc sống nông thôn rất yên bình.
- 夜间 的 街道 显得 非常 宁静
- Đường phố ban đêm trông rất yên tĩnh.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常宁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常宁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宁›
常›